Có 5 kết quả:

交睫 jiāo jié ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝˊ交結 jiāo jié ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝˊ交结 jiāo jié ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝˊ胶结 jiāo jié ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝˊ膠結 jiāo jié ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝˊ

1/5

Từ điển Trung-Anh

to close one's eyes (i.e. sleep)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to associate with
(2) to mix with
(3) to connect

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to associate with
(2) to mix with
(3) to connect

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to glue
(2) to cement
(3) a bond

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to glue
(2) to cement
(3) a bond

Bình luận 0